Kết quả tra cứu ngữ pháp của おちつける
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp