Kết quả tra cứu mẫu câu của おとうと
弟
は
私
と
同
じ
学校
へ
通
っている。
Anh trai tôi học cùng trường tôi.
弟
のです。
Nó thuộc về anh trai tôi.
弟
もそうです。
Và anh trai tôi cũng vậy.
弟
は
小学校
へ
通
っています。
Em trai tôi đi học ở một trường tiểu học.