弟
おとうと おと おとと てい「ĐỆ」
Bào đệ
Em
弟
は
胃腸
が
弱
い。
Em trai tôi yếu bụng. .
弟
は
馬
に
乗
りたがっているので
明日一緒
に
農家
に
行
くつもりだ。
Em trai tôi chỉ muốn cưỡi ngựa một lần, vì vậy chúng tôi sẽ đi đến mộttrang trại vào ngày mai.
弟
は、ほんとうに
強情
だ。あんなにひどく
叱
られても、
泣
きもしない。
Em trai tôi thật là lì. Bị la mắng như thế mà không thèm khóc.
☆ Danh từ
Em trai
双子
の
弟
Em trai sinh đôi
最愛
の
弟
Em trai được thương yêu nhất
一番下
の
弟
Em trai út

Từ đồng nghĩa của 弟
noun
Từ trái nghĩa của 弟
おとうと được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おとうと
弟
おとうと おと おとと てい
bào đệ
義弟
ぎてい おとうと
em kết nghĩa
Các từ liên quan tới おとうと
弟御 おとうとご おとうとお
em trai (kính ngữ, chỉ em trai người khác)
học trò, học sinh, trẻ em được giám hộ, con ngươi, đồng tử
弟姫 おとうとひめ
công chúa trẻ nhất
弟弟子 おとうとでし
học trò nhỏ (của cùng một sư phụ); đệ tử nhỏ tuổi; thành viên cấp dưới
弟々子 おとうとでし
học trò nhỏ (của cùng một sư phụ); đệ tử nhỏ tuổi; thành viên cấp dưới
弟君 おとうとぎみ
em trai (kính ngữ của 弟)
弟分 おとうとぶん
người mà mình coi như em trai
弟さん おとうとさん
em trai (em người khác)