Kết quả tra cứu おとうと
Các từ liên quan tới おとうと
弟
おとうと おと おとと てい
「ĐỆ」
◆ Bào đệ
◆ Em
弟
は
胃腸
が
弱
い。
Em trai tôi yếu bụng. .
弟
は
馬
に
乗
りたがっているので
明日一緒
に
農家
に
行
くつもりだ。
Em trai tôi chỉ muốn cưỡi ngựa một lần, vì vậy chúng tôi sẽ đi đến mộttrang trại vào ngày mai.
弟
は、ほんとうに
強情
だ。あんなにひどく
叱
られても、
泣
きもしない。
Em trai tôi thật là lì. Bị la mắng như thế mà không thèm khóc.
☆ Danh từ
◆ Em trai
双子
の
弟
Em trai sinh đôi
最愛
の
弟
Em trai được thương yêu nhất
一番下
の
弟
Em trai út

Đăng nhập để xem giải thích