Kết quả tra cứu mẫu câu của おどし
おどおどすることなく
Không có điều gì e ngại, ngại ngần
彼女
の
前
に
出
るときまっておどおどする。
Tôi luôn cảm thấy lo lắng khi có sự hiện diện của cô ấy.
おどおどした
顔
Khuôn mặt ngần ngại, ngượng ngập
おどおどした
声
で
Bằng giọng lúng túng