Kết quả tra cứu ngữ pháp của おどし
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Tỉ dụ, ví von
かとおもうほど
Đến độ tôi nghĩ rằng
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Không chủ ý)
N3
Biểu thị bằng ví dụ
などする
Như... chẳng hạn
N5
どうして
Tại sao
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố