脅し
おどし「HIẾP」
☆ Danh từ
Sự đe doạ, lời đe doạ, lời hăm doạ
脅
し
文句
をささやく
Thì thầm những lời đe doạ .

おどし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おどし
脅し
おどし
sự đe doạ, lời đe doạ, lời hăm doạ
脅す
おどす
bắt nạt
おどし
sự đe doạ, lời đe doạ, lời hăm doạ
鹿威し
ししおどし しし おどし
cây tre đầy nước đặt ống những tiếng lách cách nào chống lại một đá khi nào trở nên rỗng
縅
おどし
leather strap binding the plates of traditional Japanese armor (armour)
Các từ liên quan tới おどし
鳥おどし とりおどし
dụng cụ cản chim
緋縅し ひおどし ひおどしし
màu đỏ tươi - có bắt chỉ ốc thỏa mãn (của) áo giáp
虚仮威し こけおどし コケおどし
chỉ lừa gạt; chỉ phô trương
緋縅し鎧 ひおどしよろい ひおどししよろい
màu đỏ tươi - có bắt chỉ ốc thỏa mãn (của) áo giáp
có dốc đứng, cục mịch, chân thật, chất phác, không biết khách sáo màu mè, dốc đứng, lời lừa gạt; lời bịp bợm, sự tháu cáy, bịp, lừa gạt, lừa phỉnh, tháu cáy
bù nhìn, người ăn mặc quần áo rách rưới tả tơi
敵を威す てきをおどす
để đe dọa kẻ thù
doạ, đe doạ, hăm doạ