Kết quả tra cứu mẫu câu của お手伝いさん
お
手伝
いさんの
部屋
Phòng ở của người hầu
お
手伝
いさんを
雇
う
Thuê người giúp việc
お
手伝
いさんとして
使
われる
Được dùng như người hầu .
お
手伝
いさんはすぐに
食卓
から
食器
をかたづけた。
Người giúp việc ngay lập tức dọn dẹp bát đĩa trên bàn.