Kết quả tra cứu ngữ pháp của お手伝いさん
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N4
と伝えていただけませんか
Có thể giúp tôi chuyển lời rằng... được không?
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N4
なさい
Hãy...