お手伝いさん
おてつだいさん
☆ Danh từ
◆ Người giúp việc; hầu phòng; người ở; ô-sin; người hầu
お
手伝
いさんを
雇
う
Thuê người giúp việc
お
手伝
いさんの
部屋
Phòng ở của người hầu
お
手伝
いさんとして
使
われる
Được dùng như người hầu .

Đăng nhập để xem giải thích