Kết quả tra cứu mẫu câu của お膳立て
すっかりお
膳立
てができている。
Tất cả đã được đặt trên.
(〜のために)お
膳立
てをする
Sửa soạn bàn ăn để ~ .
(
人
)に
食卓
の
用意
(お
膳立
て)をさせる
Bắt ai chuẩn bị bàn ăn
これは、すでに
教科書
に
書
かれている
結果
が
得
られるようにお
膳立
てをするというものだった。
Điều này là để sắp xếp mọi thứ để tôi nhận được kết quả đã được viết trongsách giáo khoa.