お膳立て
おぜんだて「THIỆN LẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chuẩn bị bàn ăn; sự sửa soạn; sự chuẩn bị
(
人
)に
食卓
の
用意
(お
膳立
て)をさせる
Bắt ai chuẩn bị bàn ăn
(〜のために)お
膳立
てをする
Sửa soạn bàn ăn để ~ .

Bảng chia động từ của お膳立て
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | お膳立てする/おぜんだてする |
Quá khứ (た) | お膳立てした |
Phủ định (未然) | お膳立てしない |
Lịch sự (丁寧) | お膳立てします |
te (て) | お膳立てして |
Khả năng (可能) | お膳立てできる |
Thụ động (受身) | お膳立てされる |
Sai khiến (使役) | お膳立てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | お膳立てすられる |
Điều kiện (条件) | お膳立てすれば |
Mệnh lệnh (命令) | お膳立てしろ |
Ý chí (意向) | お膳立てしよう |
Cấm chỉ(禁止) | お膳立てするな |