Kết quả tra cứu ngữ pháp của お膳立て
N2
に先立って
Trước khi
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N4
ておく
Làm... sẵn/Cứ để nguyên
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố