Kết quả tra cứu mẫu câu của がんばりましょう
学校
の
代表
に
選
ばれた
上
は、
全力
を
尽
くしてがんばるつもりだ。
Một khi được chọn làm đại diện của trường tôi định sẽ dùng hết sức lực và cố gắng.
頑張
れば
頑張
るほど、
夢
に
近
づけます。
Càng cố gắng, ta sẽ càng tới gần hơn với ước mơ.
お
互
いに
頑張
りましょう。
Hai ta cùng cố gắng nào.
今日
も
一日
、
頑張
りましょうね。
Hôm nay mọi người cũng cùng nhau cố gắng nhé.