Kết quả tra cứu ngữ pháp của がんばりましょう
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N4
んですが
Chẳng là
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N4
Cách nói mào đầu
んだが
Mở đầu câu chuyện
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)