頑張る
Cố; cố gắng; nỗ lực

Từ đồng nghĩa của 頑張る
Bảng chia động từ của 頑張る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 頑張る/がんばるる |
Quá khứ (た) | 頑張った |
Phủ định (未然) | 頑張らない |
Lịch sự (丁寧) | 頑張ります |
te (て) | 頑張って |
Khả năng (可能) | 頑張れる |
Thụ động (受身) | 頑張られる |
Sai khiến (使役) | 頑張らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 頑張られる |
Điều kiện (条件) | 頑張れば |
Mệnh lệnh (命令) | 頑張れ |
Ý chí (意向) | 頑張ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 頑張るな |
がんばりましょう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới がんばりましょう
出産に頑張る しゅっさんにがんばる
rặn đẻ.
tính chất dai, tính chất bền, tính bám chặt, tính bền bỉ, tính dẻo dai, tính ngoan cường, tính kiên trì, tính gan lì, tính ngoan cố
bedrock
dán vẽ
go for it, keep at it
がんばり屋 がんばりや
người chăm chỉ
がり版 がりばん
máy in rônêô; thiết bị để sao các bản đánh máy hoặc viết tay bằng giấy nến
nội dung, sức chứa, sức đựng, dung tích, dung lượng (bình, hồ, ao...); thể tích ; diện tích, bề mặt, lượng, phân lượng, table, sự bằng lòng, sự vừa lòng, sự hài lòng, sự vừa ý, sự toại nguyện, sự mãn nguyện, sự thoả mãn, sự bỏ phiếu thuận, những phiếu thuận; những người bỏ phiếu thuận, bằng lòng, vừa lòng, hài lòng, vừa ý, toại nguyện, mãn nguyện, thoả mãn, sẵn lòng, vui lòng, thuận, làm bằng lòng, làm vừa lòng, làm đẹp lòng, làm vui lòng, làm vừa ý, làm đẹp ý, làm mãn nguyện