Kết quả tra cứu mẫu câu của くえ
虚空
に
消
える
Biến mất trong không khí (khoảng không, khoảng trống)
机
の
上
に
花
が
見
える。
Tôi thấy một bông hoa trên bàn làm việc.
机
の
上
に
本
が
見
える。
Tôi thấy một cuốn sách trên bàn làm việc.
机
の
上
に
本
を
置
く。
Đặt quyển sách lên trên bàn.