九絵
くえ クエ「CỬU HỘI」
☆ Danh từ
Một loài cá nước mặn thuộc họ cá mú

くえ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くえ
九絵
くえ クエ
một loài cá nước mặn thuộc họ cá mú
くえ
くえ
Cá mú
Các từ liên quan tới くえ
文机 ふづくえ ふみづくえ ふんづくえ
bàn đọc
学習机 がくしゅうづくえ がくしゅうづくえ・けんしゅうつくえ
Bàn học
trống, rỗng, trống không, không, không có đồ đạc; không có người ở, rỗng tuếch ; không có nội dung, vô nghĩa ; hão, suông, đói bụng; rỗng, thùng rỗng kêu to, vỏ không (thùng không chai không, túi không...), đổ, dốc ; làm cạn, uống cạn, trút, chuyên, chảy vào
ごひゃくえん ごひゃくえん
Đồng xu 500 yên
歯肉炎 しにくえん し にくえん
viêm lợi
không đối không
平机 たいらつくえ ひらづくえ
bàn làm việc không gắn kệ, ngăn kéo
巣くう すくう
xây dựng