Kết quả tra cứu ngữ pháp của くえ
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N4
てくる
Đi... rồi về
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N4
みえる
Trông như
N1
に堪える
Đáng...
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N4
Tình hình
てくる
Đã...rồi (Xuất hiện)