Kết quả tra cứu mẫu câu của くわ
わくわくするなあ。
Tôi run hết cả lên!
彼
はわくわくするような
冒険談
をしてくれた。
Anh ấy đã kể cho chúng tôi nghe một câu chuyện phiêu lưu rất thú vị.
メグ
はわくわくしている。
Meg rất phấn khích.
それはわくわくする
夜
の
行事
です。
Đó là một sự kiện thú vị về đêm.