Kết quả tra cứu mẫu câu của こしき
しみをこすり
落
とすことができなかった。
Tôi không thể tẩy sạch vết bẩn.
劇的
なことを
引
き
起
こす
素質
を
持
った
Có những tố chất dẫn đến điều đầy kịch tính
これは
首
まわりがすこしきつすぎる。
Cái này hơi chật quanh cổ tôi.
神秘的
な
湖水
Nước hồ (nước ao hồ) thần bí