Kết quả tra cứu ngữ pháp của こしき
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N4
Thêm vào
もうすこし
Thêm một chút nữa (Chỉ số lượng)
N4
So sánh
もうすこし
Hơn một chút nữa (Chỉ mức độ)
N2
Nguyên nhân, lý do
ことだし
Vì...nên...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N2
Suy đoán
... こととする
Quy định rằng..., cho rằng
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N4
Quyết tâm, quyết định
ことにする
Quyết định làm (không làm) gì