こし器
こしき「KHÍ」
☆ Danh từ
Rây lọc

こしき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こしき
こし器
こしき
rây lọc
越す
こす
vượt qua
超す
こす
làm cho vượt quá (hạn định, giới hạn)
古式
こしき
nghi thức (phương pháp) cổ
甑
こしき そう
steaming basket (traditionally clay or wood)
漉す
こす
sàng, lọc
濾す
こす
lọc
鼓す
こす
đánh (trống)
轂
こしき
trung tâm, gian giữa