Kết quả tra cứu mẫu câu của さえずり
私
は
鳥
のさえずりに
耳
を
傾
けた。
Tôi đã nghe nhạc của loài chim.
私
たちは
小鳥
のさえずりが
聞
こえます。
Chúng ta có thể nghe thấy tiếng chim hót.
朝涼
の
中
、
鳥
のさえずりが
心地
よい。
Trong buổi sáng se lạnh, tiếng chim hót thật dễ chịu.
小鳥
たちがいっせいにさえずりだした。
Những chú chim nhỏ cất tiếng hót.