囀り
さえずり「CHUYỂN」
Whale tongue
☆ Danh từ
Lưỡi của cá voi

さえずり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới さえずり
取りあえず とりあえず
tạm thời, trước hết
取り敢えず とりあえず
lập tức
後ずさり あとずさり
Bước lùi lại(phía sau). Bước thụt lùi.(※Mặt vẫn hướng về phía trước)
絶えず たえず
liên miên; liên tục; luôn luôn.
取敢えず とりあえず
sự lập tức; sự vội vàng
覚えず おぼえず
một cách vô thức, vô tình
囀る さえずる
hót líu lo; hót ríu rít
抑えきれず おさえきれず
uncontainable, irrepressibile, uncontrollable