Kết quả tra cứu mẫu câu của しっている
知
っていると
言
った
手前
、わたしがやらざるを
得
なくなった。
Chính vì đã nói là biết nên tôi phải làm.
トム
は
知
っている。
Tôi biết Tom.
彼
を
知
っているかって?
Tôi có biết anh ta không?
トム
は
知
っているの?
Tom có biết không?