知っている
しっている
Để biết

Từ đồng nghĩa của 知っている
verb
しっている được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しっている
知っている
しっている
để biết
知る
しる
biết
汁
しる つゆ しる、つゆ
nước ép hoa quả
しっている
biết cặn kẽ,biết cặn kẽ cái gì như lòng bàn tay mình,đã trải qua.

知っている
しっている
để biết
知る
しる
biết
汁
しる つゆ しる、つゆ
nước ép hoa quả
しっている
biết cặn kẽ,biết cặn kẽ cái gì như lòng bàn tay mình,đã trải qua.