Kết quả tra cứu ngữ pháp của しっている
N2
Thời gian
としている
Sắp
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N4
Đánh giá
... そうにしている
Trông..., có vẻ như..., ra vẻ...



