Kết quả tra cứu mẫu câu của すっぽり
雪
に
家
がすっぽり
埋
まってしまった。
Ngôi nhà bị chôn vùi hoàn toàn trong tuyết.
町
が
一面
すっぽり
雪
をかぶった。
Tuyết đã bao phủ hoàn toàn thị trấn.
鋳物
が
金型
からすっぽりとれた。
Vật đúc ra khỏi khuôn một cách sạch sẽ.
この
帽子
は
頭
にすっぽりはまる。
Chiếc mũ này vừa khít với đầu tôi.