Kết quả tra cứu ngữ pháp của すっぽり
N2
っぽい
Có vẻ/Thường
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N4
Thời điểm
ばかりです
Vừa mới (cảm nhận người nói)
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N4
Trạng thái kết quả
は...にV-てあります
Vị trí của kết quả