すっぽり
ずっぽり ずっぽし
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と
Hoàn toàn; toàn bộ
雪
に
家
がすっぽり
埋
まってしまった。
Ngôi nhà bị chôn vùi hoàn toàn trong tuyết.
Gọn gàng; vừa khít
この
帽子
は
頭
にすっぽりはまる。
Chiếc mũ này vừa khít với đầu tôi.

すっぽり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới すっぽり
ほっぽり出す ほっぽりだす
Ném đi (đồ đạc,v.v.)
ぽっちり ぽっちり
Hoàn hảo
碌すっぽ ろくすっぽ ろくずっぽ ろくすっぽう
(not) enough, (in)sufficiently, (un)satisfactorily
trần như nhộng; không một mảnh vải che thân; bộ quần áo mặc duy nhất một lần trong ngày sinh.
押っ放り出す おっぽりだす
ném ra ngoài, vứt ra ngoài
立方数 りっぽうすう
số khối
chỉ đơn thuần là, chỉ có...
plump, fat