Kết quả tra cứu mẫu câu của ずくめ
黒
ずくめの
服装
をする。
Tôi mặc một bộ đồ toàn là màu đen.
規則
ずくめのこの
学校
を
辞
めたい。
Tôi muốn nghỉ học khỏi cái trường toàn là quy định này quá.
規則
ずくめだが、
静
かにするという
規則
だけはない
病院
!?
Một bệnh viện tràn ngập các quy tắc nhưng không có quy tắc nào về việc yên tĩnh !?
ピンク
ずくめの
女
が
原宿
に
多
い。
Ở Harajuku có rất nhiều những cô gái mặc toàn màu hồng.