Kết quả tra cứu ngữ pháp của ずくめ
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N1
めく
Có vẻ/Có cảm giác giống
N1
Cương vị, quan điểm
めく
Có vẻ như là ~, có khuynh hướng là ~
N1
Diễn tả
~ずにおく
~Để thế mà không ..., khoan không ...
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N4
始める
Bắt đầu...
N3
Quyết tâm, quyết định
...ず
Mà không ..., không ...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~