尽くめ
ずくめ づくめ「TẪN」
☆ Hậu tố
Toàn bộ, hoàn chỉnh, không đủ tiêu chuẩn, không có ngoại lệ

ずくめ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ずくめ
尽くめ
ずくめ づくめ
toàn bộ, hoàn chỉnh, không đủ tiêu chuẩn.
ずくめ
hoàn toàn
Các từ liên quan tới ずくめ
黒ずくめ くろずくめ
hoàn toàn đen, đen từ trên xuống dưới, đen từ đầu đến chân
gan dạ, bạo dạn
怖めず臆せず おめずおくせず こわめずおくせず
gan dạ, bạo dạn
牛頭馬頭 ごずめず
Đầu Trâu và Mặt Ngựa (hai vị thần trong Phật giáo có nhiệm vụ trừng phạt những linh hồn tội lỗi trong địa ngục)
側面図 そくめんず
hình chiếu cạnh
pig iron
sáng chói, chói lọi, làm chói mắt, sự làm hoa mắt, làm sững sờ, làm kinh ngạc
さしずめ さしずめ
trong thời gian này