Kết quả tra cứu mẫu câu của ずつ
少
しずつ
水
が
浅
くなる。
Từng chút một, nước sẽ nông hơn.
三人
ずつで
チーム
を
作
った。
Chúng tôi đã hợp thành từng đội, cứ 3 người 1 đội.
1
音節
ずつゆっくり
発音
する
Đọc từ từ rõ ràng mỗi âm tiết.
卵
を
一ダース
ずつつめなさい。
Gói trứng thành hàng chục quả.