Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一歩ずつ いっぽずつ
từng bước một
少しずつ すこしずつ
từng chút một; từng ít một
一つずつ ひとつずつ ひとつづつ
mỗi loại, mỗi cái
少しずつ違う すこしずつちがう
một khác nhau nhỏ bé
頭突き ずつき ず つき
húc đầu vào những cái đầu
ワンステップずつ
one step at a time
傷つく きずつく
bị thương, bị tổn thương
愚図つく ぐずつく
to dawdle, to waste time doing nothing in particular