Kết quả tra cứu ngữ pháp của ずつ
N5
Mức nhiều ít về số lượng
ずつ
Mỗi (số lượng), từng...một, cứ...một...
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N3
Quyết tâm, quyết định
...ず
Mà không ..., không ...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng