Kết quả tra cứu mẫu câu của せいじてき
〜に
対
する
物質的
および
政治的支持
を
止
める
Dừng hỗ trợ vật chất và chính trị cho.
人体
に
寄生
する
Kí sinh vào cơ thể người
性的
に
成熟
する
Thành thục về tính cách .
政治的公正
さに
対
する
感性
Cảm nhận đối với sự công bằng mang màu sắc chính trị