Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới せいじてき
誦する しょうする じゅする ずする
Đọc to các bài thơ hay kinh, đọc thuộc lòng
治する じする ちする
chữa trị
期する きする ごする
quy định trước thời hạn và thời gian
撰する せんする ぜんする
to write (prose, etc.)
選する せんする ぜんする
chọn ra (trong nhiều thứ)
行き来する いききする、ゆききする
đi đi lại lại
接近する せっきんする せつきんする
gần với (tuổi tác; kinh nghiệm)
鍍金する ときんする めっきする
mạ vàng