Kết quả tra cứu ngữ pháp của せいじてき
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
~まじき
~Không được phép~
N2
Nguyên nhân, lý do
せいにする
Đổ lỗi cho, quy trách nhiệm cho...
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)