Kết quả tra cứu mẫu câu của そうすると
そうすると
金
がその2
倍
かかるだろう。
Nó sẽ tốn gấp đôi số tiền đó.
そうするとよけい
傷
をとがめるよ。
Nó sẽ làm vết thương thêm trầm trọng.
そうすると12
時
になりました。
Rồi mười hai giờ đã đến.
その
国
は
公然
と
核武装
するとおどしている。
Quốc gia đó đã công khai đe dọa phi hạt nhân hóa.