Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うとうとする うとうとする
lơ mơ; mơ màng
闘争する とうそうする
phấn đấu.
掃蕩する そうとうする
càn quét.
相当する そうとうする
thích ứng.
壮とする そうとする たけしとする
say mê (chấp nhận (của)) một sự can đảm những người
逃走する とうそう とうそうする
bỏ chạy.
そうなると そうなると
Cứ như thế
とすると
if we make..., if we take..., if we assume...