Kết quả tra cứu ngữ pháp của そうすると
N3
Kết luận
そうすると
Nếu thế thì, vậy thì (Kết luận)
N5
Xác nhận
そうです
Đúng vậy
N3
Kết quả
そうすると
Nhờ thế mà, làm thế, như thế thì (Duyên cớ)
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
ようとする
Định/Cố gắng để
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N2
すると
Liền/Thế là
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N2
Suy luận
だとすると
Nếu thế thì