Kết quả tra cứu mẫu câu của そっと
頬
をそっとなでる
Vuốt má ai .
彼
はそれをそっと
摘
み
上
げた。
Anh cẩn thận nhặt nó lên.
彼女
は
今
にも
卒倒
しそうだった。
Cô ấy sắp ngất xỉu.
彼女
は
血
を
見
て
卒倒
しそうになった。
Cô cảm thấy ngất xỉu khi nhìn thấy máu.