そっと
そうっと そおっと そーっと
☆ Trạng từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Len lén; vụng trộm
〜
知
らせる
Lén thông báo
◆ Nhẹ êm; như không phát ra tiếng động
〜
歩
く
Bước chân nhẹ nhàng .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của そっと
Bảng chia động từ của そっと
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | そっとする/そうっとする |
Quá khứ (た) | そっとした |
Phủ định (未然) | そっとしない |
Lịch sự (丁寧) | そっとします |
te (て) | そっとして |
Khả năng (可能) | そっとできる |
Thụ động (受身) | そっとされる |
Sai khiến (使役) | そっとさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | そっとすられる |
Điều kiện (条件) | そっとすれば |
Mệnh lệnh (命令) | そっとしろ |
Ý chí (意向) | そっとしよう |
Cấm chỉ(禁止) | そっとするな |