Kết quả tra cứu ngữ pháp của そっと
N2
Cưỡng chế
いっそ
Thà ... cho rồi
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N3
Ngoài dự đoán
そうかといって
Thậm chí là như vậy, tuy nhiên, nhưng, vẫn..
N3
それと/あと
Và/Vẫn còn
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N3
それとも
Hay là/Hoặc là
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N4
きっと
Chắc chắn
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N1
とあって
Do/Vì