Kết quả tra cứu mẫu câu của そなえつけ
部屋
に
電話
を
備
え
付
ける
Trong phòng có sẵn điện thoại .
職場
に、
自動販売機
を
備
え
付
ける。
Cài đặt một máy bán hàng tự động trong văn phòng của chúng tôi.
その
船
は
レーダー
を
備
え
付
けていない。
Tàu không được trang bị radar.
その
学校
には4
台
の
コンピューター
が
備
え
付
けられている。
Trường được trang bị bốn máy vi tính.