Kết quả tra cứu ngữ pháp của そなえつけ
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
Kỳ vọng
なにかにつけて
Hễ có dịp nào là ... lại
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay