備え付け
そなえつけ「BỊ PHÓ」
☆ Danh từ
Thiết bị; sự chuẩn bị

Từ đồng nghĩa của 備え付け
noun
そなえつけ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そなえつけ
備え付け
そなえつけ
thiết bị
備え付ける
そなえつける
lắp đặt
備えつける
そなえつける
trang bị
そなえつけ
sự trang bị, đồ trang bị, thiết bị.
Các từ liên quan tới そなえつけ
sự biếu, sự tặng, sự dâng, sự hiến, sự cúng, sự tiến, đồ biếu, đồ tặng, lễ vật, đồ cúng, đồ tiến, sự đề nghị
具える そなえる
sẵn sàng; chuẩn bị sẵn cho; trang bị cho đủ.
供える そなえる
dâng; kính dâng; cúng; phúng
備える そなえる
chuẩn bị; phòng bị
植えつける うえつける
Truyền dẫn (ý nghĩ, tình cảm...) cho, làm cho thấm nhuần dần
据えつける すえつける
Đặt tại nơi cố định
御供え おそなえ ごそなえ
một sự đề nghị
押えつける おさえつける
dẹp, đàn áp, trấn áp, kiềm chế, nén lại, cầm lại