Kết quả tra cứu mẫu câu của その日暮らし
その
日暮
らしをする。
Sống từ tay sang miệng.
彼
はその
日暮
らしをしている。
Anh ấy đang sống từ tay này sang miệng khác.
彼
はその
日暮
らしの
生活
をしている。
Anh ta sống từ tay đến miệng.
彼
はその
日暮
らしをしていて、1
セント
との
貯金
もしない。
Anh ấy sống bằng miệng và không bao giờ tiết kiệm một xu.