Kết quả tra cứu ngữ pháp của その日暮らし
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N3
Đính chính
そしたら
Và lúc đó, cứ làm thế
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N3
Kết quả
そうしたら
Thế là, nào ngờ (Quá khứ)
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~しろ
Nếu..., thì anh hãy
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それで) ...
Vì… và vì… nên…
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それに) ...
Vừa …vừa… hơn nữa
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N5
Xếp hàng, liệt kê
そして
Và (Liệt kê)
N5
Xếp hàng, liệt kê
そして
Và (Trình tự)
N3
Kết quả
そうしたら
Như thế, đến lúc đó, rồi (Tương lai)